Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luận công


[luận công]
Assess the merits, assess the achivements (of a community...).
Mở hội nghị luận công trong một nhà máy
To call a conference to assess the achievements of a factory.



Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)
Mở hội nghị luận công trong một nhà máy To call a conference to assess the achievements of a factory


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.